--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào hiệp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào hiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào hiệp
+ adj
galant; chivalrous
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
hào hiệp
:
galant; chivalrous
+
yếu đuối
:
weak, feeble
+
city of brotherly love
:
thành phố của tình anh em (thành phố Philadelphia hay Philly)
+
developed
:
(địa ốc) được phát triển, mở mang; được làm cho hữu dụng hơn bằng cách xây dựng đường xá
+
hulking
:
to lớn mà vụng về; nặng nề và vụng về